Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nâu sồng nây não
não điện đồ não bạt não bộ não giữa
não lòng não nà não nuột não nùng não nề
não nuột não sau não tủy não thất
não trung gian não trước nãy nãy giờ
nèo né tránh
nĩa ném ném đĩa ném biên
ném tạ ném thia lia nén nén cà
nén lòng nũng nũng nịu néo
nép nét nét bút nét chải
nét chữ nét mặt nét ngang nét phóng
nét sổ nét vẽ nê-ông
nêm nên nên chăng nên chi
nên danh nên nỗi nên người nên thân
nên thơ nêu nêu bật nêu gương
nêu tên nình nịch ních
nín nín bặt nín lặng nín nhịn
nín thít nín thinh nín tiếng níp
nít níu nòi
nòi giống nóc nóc nhà
nóc vòm nói nói đùa nói bóng
nói bông nói bẩy nói bậy nói bẻm
nói bỡn nói bừa nói bộ nói cạnh
nói cứng nói chọc nói chữ nói chi
nói chung nói chuyện nói chơi nói dóc
nói dựa nói dối nói gì nói gạt
nói gẫu nói gở nói giùm nói giúp
nói giỡn nói giễu nói hớ nói hớt
nói hộ nói hoẹt nói khoác nói là
nói lái nói láo nói lên nói lí

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.